Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sleepy-eyed


adjective
ready to fall asleep (Freq. 1)
- beginning to feel sleepy
- a sleepy-eyed child with drooping eyelids
- sleepyheaded students
Syn:
sleepy, sleepyheaded
Similar to:
asleep
Derivationally related forms:
sleep (for: sleepy), sleepiness (for: sleepy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.