Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
small-minded


adjective
contemptibly narrow in outlook
- petty little comments
- disgusted with their small-minded pettiness
Syn:
petty
Similar to:
narrow-minded, narrow
Derivationally related forms:
pettiness (for: petty)

Related search result for "small-minded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.