Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
smattering


noun
1. a small number or amount
- only a handful of responses were received
Syn:
handful
Hypernyms:
small indefinite quantity, small indefinite amount
2. a slight or superficial understanding of a subject
Derivationally related forms:
smatter
Hypernyms:
understanding, apprehension, discernment, savvy

Related search result for "smattering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.