Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
smith


noun
1. someone who works at something specified
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman
Hyponyms:
arrowsmith, gunsmith, locksmith, tinsmith, tinner
2. someone who works metal (especially by hammering it when it is hot and malleable)
Syn:
metalworker
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman
Hyponyms:
blacksmith, forger

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smith"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.