Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
smoked


adjective
(used especially of meats and fish) dried and cured by hanging in wood smoke
Syn:
smoke-cured, smoke-dried
Similar to:
preserved

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smoked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.