Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
smoothing iron


noun
home appliance consisting of a flat metal base that is heated and used to smooth cloth
Syn:
iron
Derivationally related forms:
iron (for: iron)
Hypernyms:
home appliance, household appliance
Hyponyms:
flatiron, goffer, gauffer, goffering iron, gauffering iron,
steam iron, travel iron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.