Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snarled


adjective
tangled in knots or snarls
- a mass of knotted string
- snarled thread
Syn:
knotty, snarly
Similar to:
tangled
Derivationally related forms:
snarl (for: snarly), knot (for: knotty)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.