Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snood


noun
an ornamental net in the shape of a bag that confines a woman's hair;
pins or ties at the back of the head
Hypernyms:
net, network, mesh, meshing, meshwork

Related search result for "snood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.