Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sol


noun
1. a colloid that has a continuous liquid phase in which a solid is suspended in a liquid
Syn:
colloidal solution, colloidal suspension
Hypernyms:
colloid
2. the syllable naming the fifth (dominant) note of any musical scale in solmization
Syn:
soh, so
Hypernyms:
solfa syllable

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sol"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.