Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
soldier of fortune


noun
a person hired to fight for another country than their own
Syn:
mercenary
Derivationally related forms:
mercenary (for: mercenary)
Hypernyms:
adventurer, venturer
Hyponyms:
ninja


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.