Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
solvability


noun
the property (of a problem or difficulty) that makes it possible to solve
Syn:
solubility
Ant:
insolubility (for: solubility), unsolvability
Derivationally related forms:
soluble (for: solubility), solvable
Hypernyms:
property

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solvability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.