Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sound ranging


noun
locating a source of sound (as an enemy gun) by measurements of the time the sound arrives at microphones in known positions
Hypernyms:
measurement, measuring, measure, mensuration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.