Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
soundproof


I - verb
insulate against noise
- Proust had his apartment soundproofed
Hypernyms:
insulate
Verb Frames:
- Somebody ----s something

II - adjective
impervious to, or not penetrable by, sound (Freq. 1)
- a soundproof room
Similar to:
impervious, imperviable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.