Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spore case


noun
1. organ containing or producing spores
Syn:
sporangium, spore sac
Hypernyms:
reproductive structure
Hyponyms:
megasporangium, macrosporangium, microsporangium, eusporangium, leptosporangium, tetrasporangium
2. specialized leaf branch in certain aquatic ferns that encloses the sori or clusters of sporangia
Syn:
sporocarp
Hypernyms:
reproductive structure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.