Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spots



noun
spots before the eyes caused by opaque cell fragments in the vitreous humor and lens
- floaters seem to drift through the field of vision
Syn:
musca volitans, muscae volitantes, floater
Hypernyms:
symptom

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spots"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.