Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
spring-cleaning


noun
the activity of cleaning a house thoroughly at the end of winter
Derivationally related forms:
spring-clean
Hypernyms:
cleaning, cleansing, cleanup

Related search result for "spring-cleaning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.