Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sr.


adjective
used of the older of two persons of the same name especially used to distinguish a father from his son
- Bill Adams, Sr.
Syn:
elder, older
Similar to:
senior
Derivationally related forms:
elder (for: elder)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.