Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stemmatics


noun
the humanistic discipline that attempts to reconstruct the transmission of a text (especially a text in manuscript form) on the basis of relations between the various surviving manuscripts (sometimes using cladistic analysis)
- stemmatology also plays an important role in musicology
- transcription errors are of decisive importance in stemmatics
Syn:
stemmatology
Hypernyms:
humanistic discipline, humanities, liberal arts, arts


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.