Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stirrup



noun
1. support consisting of metal loops into which rider's feet go (Freq. 3)
Syn:
stirrup iron
Hypernyms:
support
Part Holonyms:
saddle
2. the stirrup-shaped ossicle that transmits sound from the incus to the cochlea
Syn:
stapes
Hypernyms:
auditory ossicle
Part Holonyms:
middle ear, tympanic cavity, tympanum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stirrup"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.