Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
straight line


noun
a line traced by a point traveling in a constant direction;
a line of zero curvature (Freq. 7)
- the shortest distance between two points is a straight line
Ant:
curve
Hypernyms:
line
Hyponyms:
perpendicular, asymptote, tangent, secant, radius,
diameter, chord, element, diagonal, bias, vector


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.