Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stranglehold


noun
1. complete power over a person or situation
- corporations have a stranglehold on the media
- the president applied a chokehold to labor disputes that inconvenienced the public
Syn:
chokehold, throttlehold
Hypernyms:
power, powerfulness
2. a wrestling hold in which the arms are pressed against the opponent's windpipe
Hypernyms:
wrestling hold

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stranglehold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.