Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
strike back


verb
make a counterattack and return like for like, especially evil for evil
- The Empire strikes back
- The Giants struck back and won the opener
- The Israeli army retaliated for the Hamas bombing
Syn:
retaliate
Derivationally related forms:
retaliatory (for: retaliate), retaliation (for: retaliate)
Hypernyms:
strike, hit
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.