Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
subsister


noun
one who lives through affliction
- the survivors of the fire were taken to a hospital
Syn:
survivor
Derivationally related forms:
subsist, survive (for: survivor)
Hypernyms:
unfortunate, unfortunate person


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.