Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
suckling


noun
1. feeding an infant by giving suck at the breast
Syn:
lactation
Derivationally related forms:
lactate (for: lactation)
Hypernyms:
feeding, alimentation
2. an infant considered in relation to its nurse
Syn:
nursling, nurseling
Hypernyms:
baby, babe, infant
3. a young mammal that has not been weaned
Hypernyms:
young mammal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suckling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.