Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
suction curettage


noun
a method of induced abortion;
prior to the 14th week of gestation the embryo and placenta are removed by applying suction to the dilated cervix
Syn:
vacuum aspiration
Hypernyms:
curettage, curettement, induced abortion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.