Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
summer savory


noun
1. erect annual herb with oval leaves and pink flowers;
used to flavor e.g. meats or soups or salads;
southeastern Europe and naturalized elsewhere
Syn:
Satureja hortensis, Satureia hortensis
Hypernyms:
savory
Part Meronyms:
summer savoury
2. herb with delicately flavored leaves with many uses
Syn:
summer savoury
Hypernyms:
savory, savoury
Part Holonyms:
Satureja hortensis, Satureia hortensis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.