Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
summerise


verb
prepare for summer
- summerize your car
- summerize a house
Syn:
summerize
Ant:
winterize (for: summerize)
Derivationally related forms:
summer (for: summerize)
Hypernyms:
fix, prepare, set up, ready, gear up, set
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.