Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sundew


noun
any of various bog plants of the genus Drosera having leaves covered with sticky hairs that trap and digest insects;
cosmopolitan in distribution
Syn:
sundew plant, daily dew
Hypernyms:
carnivorous plant
Member Holonyms:
Drosera, genus Drosera

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sundew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.