Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
superbia


noun
unreasonable and inordinate self-esteem (personified as one of the deadly sins)
Syn:
pride
Hypernyms:
mortal sin, deadly sin
Hyponyms:
arrogance, haughtiness, hauteur, high-handedness, lordliness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.