Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
superfine


adjective
1. of extremely fine size or texture
- superfine sugar
- a superfine file
Similar to:
fine
2. excessively delicate or refined
Syn:
overrefined
Similar to:
refined
3. (used especially of merchandise) very fine in quality
- made of superfine Flemish cloth
Similar to:
best


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.