Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
surrounding


adjective
closely encircling (Freq. 11)
- encompassing mountain ranges
- the surrounding countryside
Syn:
encompassing, circumferent
Similar to:
close
Derivationally related forms:
circumference (for: circumferent)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "surrounding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.