Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
swath


noun
1. the space created by the swing of a scythe or the cut of a mowing machine
Hypernyms:
space
2. a path or strip (as cut by one course of mowing)
Syn:
belt
Hypernyms:
path, track, course

Related search result for "swath"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.