Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sweet potato



noun
1. the edible tuberous root of the sweet potato vine which is grown widely in warm regions of the United States
Hypernyms:
root vegetable
Hyponyms:
yam
Part Holonyms:
sweet potato vine, Ipomoea batatas
2. egg-shaped terra cotta wind instrument with a mouthpiece and finger holes
Syn:
ocarina
Hypernyms:
wind instrument, wind
3. pantropical vine widely cultivated in several varieties for its large sweet tuberous root with orange flesh
Syn:
sweet potato vine, Ipomoea batatas
Hypernyms:
morning glory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.