Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sweet talker


noun
someone with an assured and ingratiating manner
Syn:
smoothie, smoothy, charmer
Derivationally related forms:
charm (for: charmer)
Hypernyms:
hypocrite, dissembler, dissimulator, phony, phoney, pretender


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.