Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
swizzle


noun
any of various tall frothy mixed drinks made usually of rum and lime juice and sugar shaken with ice
Hypernyms:
mixed drink
Substance Meronyms:
rum

Related search result for "swizzle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.