Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
synergy


noun
the working together of two things (muscles or drugs for example) to produce an effect greater than the sum of their individual effects
Syn:
synergism
Derivationally related forms:
synergistic (for: synergism), synergist (for: synergism), synergetic
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity
Hyponyms:
potentiation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.