Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tabbouleh


noun
a finely chopped salad with tomatoes and parsley and mint and scallions and bulgur wheat
Syn:
tabooli
Regions:
Lebanon, Lebanese Republic
Hypernyms:
salad
Part Meronyms:
bulgur, bulghur, bulgur wheat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.