Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tabular matter


noun
information set out in tabular form
Syn:
tabulation
Derivationally related forms:
tabulate (for: tabulation)
Hypernyms:
information, info


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.