Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tandearil


noun
an anti-inflammatory drug (trade name Tandearil) used to treat arthritis and bursitis
Syn:
oxyphenbutazone
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
anti-inflammatory, anti-inflammatory drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.