Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tanganyika



noun
1. the longest lake in the world in central Africa between Tanzania and Congo in the Great Rift Valley
Syn:
Lake Tanganyika
Instance Hypernyms:
lake
Part Holonyms:
Africa
2. a former state in East Africa;
united with Zanzibar in 1964 to form Tanzania
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Part Holonyms:
Tanzania, United Republic of Tanzania


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.