Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tannin


noun
any of various complex phenolic substances of plant origin;
used in tanning and in medicine
Syn:
tannic acid
Derivationally related forms:
tannic
Hypernyms:
phenol
Hyponyms:
cutch, kutch, catechin

Related search result for "tannin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.