Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tapeline


noun
measuring instrument consisting of a narrow strip (cloth or metal) marked in inches or centimeters and used for measuring lengths
- the carpenter should have used his tape measure
Syn:
tape, tape measure
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.