Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tarragon



noun
1. aromatic perennial of southeastern Russia
Syn:
estragon, Artemisia dracunculus
Hypernyms:
artemisia
Part Meronyms:
estragon
2. fresh leaves (or leaves preserved in vinegar) used as seasoning
Syn:
estragon
Hypernyms:
herb
Part Holonyms:
estragon, Artemisia dracunculus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tarragon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.