Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
telephone receiver


noun
earphone that converts electrical signals into sounds
Syn:
receiver
Hypernyms:
earphone, earpiece, headphone, phone
Hyponyms:
headset
Part Holonyms:
telephone, phone, telephone set


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.