Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
teleselling


noun
the use of the telephone as an interactive medium for promotion and sales
Syn:
telemarketing, telecommerce
Hypernyms:
selling, merchandising, marketing
Hyponyms:
telephone order


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.