Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
temporary removal


noun
a temporary debarment (from a privilege or position etc)
Syn:
suspension
Derivationally related forms:
suspend (for: suspension)
Hypernyms:
debarment
Hyponyms:
rustication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.