Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ten



I - noun
1. the cardinal number that is the sum of nine and one;
the base of the decimal system (Freq. 8)
Syn:
10, X, tenner, decade
Hypernyms:
large integer
2. one of four playing cards in a deck with ten pips on the face
Syn:
ten-spot
Hypernyms:
spot

II - adjective
being one more than nine (Freq. 71)
Syn:
10, x
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.