Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tetragrammaton


noun
four Hebrew letters usually transliterated as YHWH (Yahweh) or JHVH (Jehovah) signifying the Hebrew name for God which the Jews regarded as too holy to pronounce
Hypernyms:
tetragram


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.