Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thaumaturge


noun
one who practices magic or sorcery
Syn:
sorcerer, magician, wizard, necromancer, thaumaturgist
Derivationally related forms:
necromancy (for: necromancer), wizard (for: wizard), wizardly (for: wizard), magic (for: magician)
Hypernyms:
occultist
Hyponyms:
enchanter, exorcist, exorciser, magus, sorceress, witch doctor
Instance Hyponyms:
Cagliostro, Count Alessandro di Cagliostro, Giuseppe Balsamo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thaumaturge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.