Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
theism


noun
the doctrine or belief in the existence of a God or gods
Ant:
atheism
Derivationally related forms:
theistic, theistical, theist
Hypernyms:
religion, faith, religious belief
Hyponyms:
monotheism, polytheism, pantheism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "theism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.